Có 1 kết quả:
rù shēng ㄖㄨˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entering tone
(2) checked tone
(3) one of the four tones of Middle Chinese
(2) checked tone
(3) one of the four tones of Middle Chinese
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0