Có 1 kết quả:
rù zuò ㄖㄨˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seat (sb in a restaurant etc)
(2) to take one's seat
(2) to take one's seat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0