Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rù hù
ㄖㄨˋ ㄏㄨˋ
1
/1
入戶
rù hù
ㄖㄨˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obtain a residence permit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ túc Thất Bàn lĩnh - 夜宿七盤嶺
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Đề Lý tôn sư “Tùng thụ chướng tử” ca - 題李尊師松樹障子歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Đối tuyết - 對雪
(
Cao Biền
)
•
Kệ - 偈
(
Văn Yển thiền sư
)
•
Khổ biệt ly - 苦別離
(
Thiệu Yết
)
•
Lão sơn - 老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lâm hồ đình - 臨湖亭
(
Bùi Địch
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trường An thu dạ - 長安秋夜
(
Thái Thuận
)
•
Xuân oán - 春怨
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0