Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rù hù
ㄖㄨˋ ㄏㄨˋ
1
/1
入戶
rù hù
ㄖㄨˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obtain a residence permit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 18 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 2 - Lộng hoa - 菊秋百詠其十八-湖陽五弄其二-弄花
(
Phan Huy Ích
)
•
Đề Lý tôn sư “Tùng thụ chướng tử” ca - 題李尊師松樹障子歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Kệ - 偈
(
Văn Yển thiền sư
)
•
Khổ biệt ly - 苦別離
(
Thiệu Yết
)
•
Lâm hồ đình - 臨湖亭
(
Bùi Địch
)
•
Thứ Thường Phu nhị nguyệt vọng dạ thoại - 次常夫二月望夜話
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trường An thu dạ - 長安秋夜
(
Thái Thuận
)
•
Vi cấp sự sơn cư - 韋給事山居
(
Vương Duy
)
•
Xuân oán - 春怨
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0