Có 1 kết quả:

rù qiú ㄖㄨˋ ㄑㄧㄡˊ

1/1

rù qiú ㄖㄨˋ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to score a goal
(2) goal

Bình luận 0