Có 1 kết quả:
rù mí ㄖㄨˋ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị lôi cuốn, bị cuốn hút, bị mê hoặc
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fascinated
(2) to be enchanted
(2) to be enchanted
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0