Có 1 kết quả:
nèi luàn ㄋㄟˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nội loạn, loạn trong nước
Từ điển Trung-Anh
(1) internal disorder
(2) civil strife
(3) civil unrest
(2) civil strife
(3) civil unrest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0