Có 1 kết quả:

nèi luàn ㄋㄟˋ ㄌㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nội loạn, loạn trong nước

Từ điển Trung-Anh

(1) internal disorder
(2) civil strife
(3) civil unrest