Có 1 kết quả:
nèi wù ㄋㄟˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal affairs
(2) domestic affairs
(3) family affairs
(4) (trad.) affairs within the palace
(2) domestic affairs
(3) family affairs
(4) (trad.) affairs within the palace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0