Có 1 kết quả:
nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ
nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inner transcendence (perfection through one's own inner moral cultivation, as in Confucianism, for example)
Bình luận 0
nèi zài chāo yuè ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄔㄠ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0