Có 1 kết quả:

nèi cún ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) internal storage
(2) computer memory
(3) random access memory (RAM)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0