Có 1 kết quả:
nèi róng ㄋㄟˋ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nội dung
Từ điển Trung-Anh
(1) content
(2) substance
(3) details
(4) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(2) substance
(3) details
(4) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0