Có 1 kết quả:
nèi xīn ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nội tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) innermost being
(3) (math.) incenter
(2) innermost being
(3) (math.) incenter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0