Có 1 kết quả:

nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ

1/1

nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chính sự nội bộ trong một nước

Từ điển Trung-Anh

internal affairs (of a country)