Có 1 kết quả:

nèi néng ㄋㄟˋ ㄋㄥˊ

1/1

nèi néng ㄋㄟˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nội năng (cơ học)
2. tiềm lực

Từ điển Trung-Anh

internal energy