Có 1 kết quả:
Nèi měng gǔ ㄋㄟˋ ㄇㄥˇ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Inner Mongolia
(2) abbr. for 內蒙古自治區|内蒙古自治区[Nei4 meng3 gu3 Zi4 zhi4 qu1], Inner Mongolia autonomous region
(2) abbr. for 內蒙古自治區|内蒙古自治区[Nei4 meng3 gu3 Zi4 zhi4 qu1], Inner Mongolia autonomous region
Bình luận 0