Có 1 kết quả:
nèi bù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nội bộ, bên trong
Từ điển Trung-Anh
(1) interior
(2) inside (part, section)
(3) internal
(2) inside (part, section)
(3) internal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0