Có 1 kết quả:

nèi bù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ

1/1

nèi bù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nội bộ, bên trong

Từ điển Trung-Anh

(1) interior
(2) inside (part, section)
(3) internal

Bình luận 0