Có 1 kết quả:

Nèi gé Zǒng lǐ Dà chén ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

formal title of the Japanese prime minister

Bình luận 0