Có 2 kết quả:
Quán ㄑㄩㄢˊ • quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 6
Bộ: rù 入 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱人王
Nét bút: ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: OMG (人一土)
Unicode: U+5168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toàn
Âm Nôm: toàn, tuyền
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まった.く (ma'ta.ku), すべ.て (sube.te)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Nôm: toàn, tuyền
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まった.く (ma'ta.ku), すべ.て (sube.te)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Dần ngũ nguyệt dĩ Quảng Bình án sát sứ mông thăng hồi kinh Học bộ thị lang lâm hành lưu giản - 丙寅五月以廣平按察使蒙陞回京學部侍郎臨行留柬 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Chư tướng kỳ 3 - 諸將其三 (Đỗ Phủ)
• Chư tướng kỳ 4 - 諸將其四 (Đỗ Phủ)
• Mục Dã hoài cổ - 牧野懷古 (Phan Huy Thực)
• Phúc đáp Hoàng Cao Khải - 覆答黃高啓 (Phan Đình Phùng)
• Quá Tam Điệp - 過三叠 (Trần Đình Túc)
• Sĩ Vương - 士王 (Đặng Minh Khiêm)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 094 - 山居百詠其九十四 (Tông Bản thiền sư)
• Toàn dân cảo dược tiến - 全民搞躍進 (Hồ Chí Minh)
• Viên - 猿 (Đỗ Phủ)
• Chư tướng kỳ 3 - 諸將其三 (Đỗ Phủ)
• Chư tướng kỳ 4 - 諸將其四 (Đỗ Phủ)
• Mục Dã hoài cổ - 牧野懷古 (Phan Huy Thực)
• Phúc đáp Hoàng Cao Khải - 覆答黃高啓 (Phan Đình Phùng)
• Quá Tam Điệp - 過三叠 (Trần Đình Túc)
• Sĩ Vương - 士王 (Đặng Minh Khiêm)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 094 - 山居百詠其九十四 (Tông Bản thiền sư)
• Toàn dân cảo dược tiến - 全民搞躍進 (Hồ Chí Minh)
• Viên - 猿 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Quan
Từ ghép 76
Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美国全国广播公司 • Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美國全國廣播公司 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試 • Quán Dòu huàn 全斗焕 • Quán Dòu huàn 全斗煥 • Quán Gǎng 全港 • Quán guó Dà huì dǎng 全国大会党 • Quán guó Dà huì dǎng 全國大會黨 • Quán guó Mín zhǔ lián méng 全国民主联盟 • Quán guó Mín zhǔ lián méng 全國民主聯盟 • Quán guó Rén Dà 全国人大 • Quán guó Rén Dà 全國人大 • Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全国人大常委会 • Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全國人大常委會 • Quán guó Rén Dà huì yì 全国人大会议 • Quán guó Rén Dà huì yì 全國人大會議 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全国人民代表大会 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全國人民代表大會 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全国人民代表大会常务委员会 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會 • Quán guó Yùn dòng huì 全国运动会 • Quán guó Yùn dòng huì 全國運動會 • Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位 • Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位 • Quán jiāo 全椒 • Quán jiāo xiàn 全椒县 • Quán jiāo xiàn 全椒縣 • Quán jù dé 全聚德 • Quán lù 全录 • Quán lù 全錄 • Quán luó běi dào 全罗北道 • Quán luó běi dào 全羅北道 • Quán luó dào 全罗道 • Quán luó dào 全羅道 • Quán luó nán dào 全罗南道 • Quán luó nán dào 全羅南道 • Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美广播公司 • Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美廣播公司 • Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約 • Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核试验条约 • Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民义务植树日 • Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日 • Quán mín Yīng jiǎn 全民英检 • Quán mín Yīng jiǎn 全民英檢 • Quán nán 全南 • Quán nán xiàn 全南县 • Quán nán xiàn 全南縣 • Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球发展中心 • Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球發展中心 • Quán Rì kōng 全日空 • Quán xīn shì 全新世 • Quán yùn huì 全运会 • Quán yùn huì 全運會 • Quán zhōu 全州 • Quán zhōu shì 全州市 • Quán zhōu xiàn 全州县 • Quán zhōu xiàn 全州縣 • Sān Zhōng Quán huì 三中全会 • Sān Zhōng Quán huì 三中全會 • Shuǐ hǔ Quán zhuàn 水浒全传 • Shuǐ hǔ Quán zhuàn 水滸全傳 • Shuō Yuè Quán zhuàn 說岳全傳 • Shuō Yuè Quán zhuàn 说岳全传 • Sì ge Quán miàn 四个全面 • Sì ge Quán miàn 四個全面 • Sì kù Quán shū 四库全书 • Sì kù Quán shū 四庫全書 • Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中国大百科全书出版社 • Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中國大百科全書出版社 • Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中华全国妇女联合会 • Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中華全國婦女聯合會 • Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中华全国体育总会 • Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中華全國體育總會 • Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中华全国总工会 • Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中華全國總工會
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tất cả, toàn bộ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc thuần sắc.
2. (Danh) Họ “Toàn”.
3. (Tính) Đủ, vẹn, không thiếu xót, hoàn bị. ◎Như: “văn vũ song toàn” 文武雙全 văn và võ hoàn bị cả hai. ◇Tây du kí 西遊記: “Ngã chuyết hán y thực bất toàn...” 我拙漢衣食不全 ... (Đệ nhất hồi) Tôi là kẻ vụng về, cơm áo không đủ... ◇Tô Thức 蘇軾: “Nhân hữu bi hoan li hợp, Nguyệt hữu âm tình viên khuyết, Thử sự cổ nan toàn” 人有悲歡離合, 月有陰晴圓缺, 此事古難全 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Người có buồn vui li hợp, Trăng có mờ tỏ đầy vơi, Xưa nay đâu có vạn toàn.
4. (Tính) Đầy, mãn. ◇Tả Tư 左思: “Bạng cáp châu thai, dữ nguyệt khuy toàn” 蚌蛤珠胎, 與月虧全 (Ngô đô phú 吳都賦) Con trai con hàu có nghén hạt ngọc trai, cùng với khi trăng đầy trăng vơi.
5. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “toàn quốc” 全國 cả nước.
6. (Phó) Đều, cả. ◎Như: “toàn tự động hóa” 全自動化 đều tự động hóa.
7. (Phó) Rất, hết sức.
8. (Động) Giữ cho nguyên vẹn, làm cho hoàn chỉnh, bảo toàn. ◎Như: “toàn hoạt thậm đa” 全活甚多 cứu sống được rất nhiều. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Dư dĩ toàn quân vi thượng, nhi dục dân chi đắc tức” 予以全軍為上, 而欲民之得息 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Ta giữ quân nguyên vẹn là chủ yếu, cho dân được nghỉ ngơi.
9. (Động) Hoàn thành, hoàn tất.
10. (Động) Thuận theo, tuân theo. ◎Như: “toàn thiên” 全天 thuận theo thiên tính (tức là bảo toàn thiên tính và sanh mệnh).
2. (Danh) Họ “Toàn”.
3. (Tính) Đủ, vẹn, không thiếu xót, hoàn bị. ◎Như: “văn vũ song toàn” 文武雙全 văn và võ hoàn bị cả hai. ◇Tây du kí 西遊記: “Ngã chuyết hán y thực bất toàn...” 我拙漢衣食不全 ... (Đệ nhất hồi) Tôi là kẻ vụng về, cơm áo không đủ... ◇Tô Thức 蘇軾: “Nhân hữu bi hoan li hợp, Nguyệt hữu âm tình viên khuyết, Thử sự cổ nan toàn” 人有悲歡離合, 月有陰晴圓缺, 此事古難全 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Người có buồn vui li hợp, Trăng có mờ tỏ đầy vơi, Xưa nay đâu có vạn toàn.
4. (Tính) Đầy, mãn. ◇Tả Tư 左思: “Bạng cáp châu thai, dữ nguyệt khuy toàn” 蚌蛤珠胎, 與月虧全 (Ngô đô phú 吳都賦) Con trai con hàu có nghén hạt ngọc trai, cùng với khi trăng đầy trăng vơi.
5. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “toàn quốc” 全國 cả nước.
6. (Phó) Đều, cả. ◎Như: “toàn tự động hóa” 全自動化 đều tự động hóa.
7. (Phó) Rất, hết sức.
8. (Động) Giữ cho nguyên vẹn, làm cho hoàn chỉnh, bảo toàn. ◎Như: “toàn hoạt thậm đa” 全活甚多 cứu sống được rất nhiều. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Dư dĩ toàn quân vi thượng, nhi dục dân chi đắc tức” 予以全軍為上, 而欲民之得息 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Ta giữ quân nguyên vẹn là chủ yếu, cho dân được nghỉ ngơi.
9. (Động) Hoàn thành, hoàn tất.
10. (Động) Thuận theo, tuân theo. ◎Như: “toàn thiên” 全天 thuận theo thiên tính (tức là bảo toàn thiên tính và sanh mệnh).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đủ, trọn, hoàn toàn, chính: 這套書不全了 Bộ sách này không đủ; 方家以磁石磨針峰,則能指南,然常微偏東,不全南也 Người xem phong thuỷ dùng đá nam châm mài vào mũi kim, thì mũi kim chỉ hướng nam, nhưng thường hơi lệch về hướng đông, chứ không chỉ ngay hướng chính nam (hoàn toàn nam) (Mộng khê bút đàm).【全然】toàn nhiên [quánrán] Hoàn toàn: 全然不懂 Hoàn toàn không hiểu, không hiểu tí gì cả;
② Cả, tất cả, toàn, toàn bộ: 全校 Cả trường; 全國 Toàn quốc; 全殲 Tiêu diệt toàn bộ; 全勝 Toàn thắng (chiến thắng hoàn toàn);
③ Đông đủ, đầy đủ: 代表全來了 Các đại biểu đã đến đông đủ cả rồi;
④ Vẹn, toàn vẹn: 兩全其美 Vẹn cả đôi đường, tốt cho cả đôi bên;
⑤ (văn) Giữ cho toàn vẹn: 全活甚多 Cứu sống được rất nhiều; 予以全軍爲上,而慾民得息 Ta muốn toàn quân là cốt, cho dân được nghỉ ngơi (Bình Ngô đại cáo);
⑥ [Quán] (Họ) Toàn.
② Cả, tất cả, toàn, toàn bộ: 全校 Cả trường; 全國 Toàn quốc; 全殲 Tiêu diệt toàn bộ; 全勝 Toàn thắng (chiến thắng hoàn toàn);
③ Đông đủ, đầy đủ: 代表全來了 Các đại biểu đã đến đông đủ cả rồi;
④ Vẹn, toàn vẹn: 兩全其美 Vẹn cả đôi đường, tốt cho cả đôi bên;
⑤ (văn) Giữ cho toàn vẹn: 全活甚多 Cứu sống được rất nhiều; 予以全軍爲上,而慾民得息 Ta muốn toàn quân là cốt, cho dân được nghỉ ngơi (Bình Ngô đại cáo);
⑥ [Quán] (Họ) Toàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trọn vẹn, không hư hao sứt mẻ. Truyện Lục Vân Tiên : » Lấy lời khuyên nhủ cho toàn thân danh « — Tất cả.
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) whole
(3) entire
(4) every
(5) complete
(2) whole
(3) entire
(4) every
(5) complete
Từ ghép 389
ān quán 安全 • ān quán chè 安全掣 • ān quán cuò shī 安全措施 • ān quán dài 安全带 • ān quán dài 安全帶 • ān quán dēng 安全灯 • ān quán dēng 安全燈 • ān quán fá 安全閥 • ān quán fá 安全阀 • ān quán gǎn 安全感 • ān quán jú 安全局 • ān quán kǎo lǜ 安全考慮 • ān quán kǎo lǜ 安全考虑 • ān quán ké 安全壳 • ān quán ké 安全殼 • Ān quán Lǐ shì huì 安全理事会 • Ān quán Lǐ shì huì 安全理事會 • ān quán mào 安全帽 • ān quán qī 安全期 • ān quán qì náng 安全气囊 • ān quán qì náng 安全氣囊 • ān quán tào 安全套 • ān quán wǎng 安全網 • ān quán wǎng 安全网 • ān quán wèn tí 安全問題 • ān quán wèn tí 安全问题 • ān quán wú shì 安全无事 • ān quán wú shì 安全無事 • ān quán wú yàng 安全无恙 • ān quán wú yàng 安全無恙 • ān quán wú yú 安全无虞 • ān quán wú yú 安全無虞 • ān quán xìng 安全性 • ān quán yǎn zhào 安全眼罩 • bǎi kē quán shū 百科全书 • bǎi kē quán shū 百科全書 • bǎo quán 保全 • bǎo quán yuán 保全员 • bǎo quán yuán 保全員 • bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理 • bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理 • bù wán quán yè 不完全叶 • bù wán quán yè 不完全葉 • bù wán quán zhōng lì 不完全中立 • cái mào shuāng quán 才貌双全 • cái mào shuāng quán 才貌雙全 • chéng gǔ bù quán zhèng 成骨不全症 • chéng quán 成全 • dà huò quán shèng 大獲全勝 • dà huò quán shèng 大获全胜 • dà quán 大全 • gōng gòng ān quán zuì 公共安全罪 • gù quán 顧全 • gù quán 顾全 • gù quán dà jú 顧全大局 • gù quán dà jú 顾全大局 • guā wú gǔn yuán , rén wú shí quán 瓜无滚圆,人无十全 • guā wú gǔn yuán , rén wú shí quán 瓜無滾圓,人無十全 • guó jiā ān quán 国家安全 • guó jiā ān quán 國家安全 • Guó jiā ān quán bù 国家安全部 • Guó jiā ān quán bù 國家安全部 • Guó jiā Ān quán jú 国家安全局 • Guó jiā Ān quán jú 國家安全局 • Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 国内安全保卫局 • Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局 • guó tǔ ān quán 国土安全 • guó tǔ ān quán 國土安全 • Guó tǔ Ān quán bù 国土安全部 • Guó tǔ Ān quán bù 國土安全部 • Guó tǔ Ān quán jú 国土安全局 • Guó tǔ Ān quán jú 國土安全局 • Hóng Xiù quán 洪秀全 • jī hū wán quán 几乎完全 • jī hū wán quán 幾乎完全 • Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集体安全条约组织 • Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織 • jiàn quán 健全 • jié jìn quán lì 竭尽全力 • jié jìn quán lì 竭盡全力 • jīng jì ān quán 經濟安全 • jīng jì ān quán 经济安全 • Jiù yuē quán shū 旧约全书 • Jiù yuē quán shū 舊約全書 • jù quán 俱全 • Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 联合国安全理事会 • Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會 • liǎng quán 两全 • liǎng quán 兩全 • liǎng quán qí měi 两全其美 • liǎng quán qí měi 兩全其美 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀虽小,五脏俱全 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀雖小,五臟俱全 • Mǎn Hàn quán xí 满汉全席 • Mǎn Hàn quán xí 滿漢全席 • màn yán quán guó 蔓延全国 • màn yán quán guó 蔓延全國 • miàn mù quán fēi 面目全非 • mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全凭绿叶扶持 • mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全憑綠葉扶持 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹虽好,全仗绿叶扶 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹雖好,全仗綠葉扶 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全仗绿叶扶持 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全仗綠葉扶持 • mù wú quán niú 目无全牛 • mù wú quán niú 目無全牛 • nìng wéi yù suì , bù wéi wǎ quán 宁为玉碎,不为瓦全 • nìng wéi yù suì , bù wéi wǎ quán 寧為玉碎,不為瓦全 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全和合作组织 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全与合作组织 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織 • qī xiàng quán néng 七項全能 • qī xiàng quán néng 七项全能 • qí quán 齊全 • qí quán 齐全 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牵一发而动全身 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牽一髮而動全身 • qiú quán zé bèi 求全責備 • qiú quán zé bèi 求全责备 • quán bān 全班 • quán bān 全般 • quán bào 全豹 • quán běn 全本 • quán bù 全部 • quán cái 全才 • quán cháng 全長 • quán cháng 全长 • quán chǎng 全场 • quán chǎng 全場 • quán chǎng yī zhì 全场一致 • quán chǎng yī zhì 全場一致 • quán chēng 全称 • quán chēng 全稱 • quán chéng 全城 • quán chéng 全程 • quán chún 全純 • quán chún 全纯 • quán dǎng quán jūn 全党全军 • quán dǎng quán jūn 全黨全軍 • quán děng 全等 • quán děng tú xíng 全等图形 • quán děng tú xíng 全等圖形 • quán děng xíng 全等形 • quán dōu 全都 • quán dù yīn 全度音 • quán duān gōng chéng shī 全端工程师 • quán duān gōng chéng shī 全端工程師 • quán fāng wèi 全方位 • quán fèn 全份 • quán fù 全副 • quán fù 全复 • quán fù 全復 • quán fù jīng lì 全副精力 • quán fù wǔ zhuāng 全副武装 • quán fù wǔ zhuāng 全副武裝 • quán gǔ wù 全穀物 • quán gǔ wù 全谷物 • quán guó 全国 • quán guó 全國 • quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会 • quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會 • quán guó gè dì 全国各地 • quán guó gè dì 全國各地 • quán guó xìng 全国性 • quán guó xìng 全國性 • quán huì 全会 • quán huì 全會 • quán huó 全活 • quán jí 全集 • quán jiā 全家 • quán jiā fú 全家福 • quán jiā zuò 全跏坐 • quán jiān 全歼 • quán jiān 全殲 • quán jié liú 全節流 • quán jié liú 全节流 • quán jǐng 全景 • quán jú 全局 • quán jú mó kuài 全局模块 • quán jú mó kuài 全局模塊 • quán jú xìng 全局性 • quán jú yǔ jìng 全局語境 • quán jú yǔ jìng 全局语境 • quán jūn 全军 • quán jūn 全軍 • quán jūn fù mò 全军覆没 • quán jūn fù mò 全軍覆沒 • quán lěi dǎ 全垒打 • quán lěi dǎ 全壘打 • quán lì 全力 • quán lì yǐ fù 全力以赴 • quán lún qū dòng 全輪驅動 • quán lún qū dòng 全轮驱动 • quán má 全麻 • quán mài 全麥 • quán mài 全麦 • quán mào 全貌 • quán Měi 全美 • quán miàn 全面 • quán miàn 全靣 • quán miàn jìn zhǐ 全面禁止 • quán mín 全民 • quán mín gōng jué 全民公决 • quán mín gōng jué 全民公決 • quán mín jiàn bǎo 全民健保 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險 • quán mín jiē bīng 全民皆兵 • quán mín tóu piào 全民投票 • quán néng 全能 • quán nián 全年 • quán pán 全盘 • quán pán 全盤 • quán péi 全陪 • quán piào 全票 • quán qiáo 全桥 • quán qiáo 全橋 • quán qín 全勤 • quán qiú 全球 • quán qiú biàn nuǎn 全球变暖 • quán qiú biàn nuǎn 全球變暖 • quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統 • quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统 • quán qiú huà 全球化 • quán qiú nuǎn huà 全球暖化 • quán qiú qì hòu 全球气候 • quán qiú qì hòu 全球氣候 • quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖 • quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖 • quán qiú qì hòu shēng wēn 全球气候升温 • quán qiú qì hòu shēng wēn 全球氣候升溫 • quán qiú tōng 全球通 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統 • quán qiú xìng 全球性 • quán qiú zī xùn wǎng 全球資訊網 • quán qiú zī xùn wǎng 全球资讯网 • quán quán 全权 • quán quán 全權 • quán quán dà shǐ 全权大使 • quán quán dà shǐ 全權大使 • quán quán dài biǎo 全权代表 • quán quán dài biǎo 全權代表 • quán rán 全然 • quán rì zhì 全日制 • quán sè 全色 • quán shāo jì 全烧祭 • quán shāo jì 全燒祭 • quán shēn 全身 • quán shēn ér tuì 全身而退 • quán shēn má zuì 全身麻醉 • quán shēn xīn 全身心 • quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒剂 • quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒劑 • quán shén guàn zhù 全神灌注 • quán shén guàn zhù 全神貫注 • quán shén guàn zhù 全神贯注 • quán shěng 全省 • quán shèng 全勝 • quán shèng 全盛 • quán shèng 全胜 • quán shī 全尸 • quán shī 全屍 • quán shí 全蚀 • quán shí 全蝕 • quán shí 全食 • quán shí gōng zuò 全时工作 • quán shí gōng zuò 全時工作 • quán shì 全市 • quán shì jiè 全世界 • quán shì jiè dì yī 全世界第一 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來 • quán shū 全书 • quán shū 全書 • quán shú 全熟 • quán shù 全数 • quán shù 全數 • quán sù 全速 • quán tào 全套 • quán tǐ 全体 • quán tǐ 全體 • quán tǐ huì yì 全体会议 • quán tǐ huì yì 全體會議 • quán tǐ rén yuán 全体人员 • quán tǐ rén yuán 全體人員 • quán tiān 全天 • quán tiān hòu 全天候 • quán tóng 全同 • quán tuō 全托 • quán tuō 全託 • quán wén 全文 • quán wén jiǎn suǒ 全文检索 • quán wén jiǎn suǒ 全文檢索 • quán wú 全无 • quán wú 全無 • quán wú zhǔn bèi 全无准备 • quán wú zhǔn bèi 全無準備 • quán xiàn 全線 • quán xiàn 全线 • quán xiàng 全向 • quán xīn 全心 • quán xīn 全新 • quán xīn jì 全新紀 • quán xīn jì 全新纪 • quán xīn quán yì 全心全意 • quán xīn tǒng 全新統 • quán xīn tǒng 全新统 • quán xiū 全休 • quán xū quán yǐr 全须全尾儿 • quán xū quán yǐr 全鬚全尾兒 • quán yīn 全音 • quán yǐng 全影 • quán yōu 全优 • quán yōu 全優 • quán yù 全愈 • quán yuán 全员 • quán yuán 全員 • quán zhī 全知 • quán zhī quán néng 全知全能 • quán zhí 全职 • quán zhí 全職 • quán zī fù shǔ gōng sī 全資附屬公司 • quán zī fù shǔ gōng sī 全资附属公司 • rén shēn ān quán 人身安全 • rěn rǔ qiú quán 忍辱求全 • rì quán shí 日全食 • sān diǎn quán lòu 三点全露 • sān diǎn quán lòu 三點全露 • sān xiàng quán néng 三項全能 • sān xiàng quán néng 三项全能 • sè xiāng wèi jù quán 色香味俱全 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全 • shí quán 十全 • shí quán shí měi 十全十美 • shí xiàng quán néng 十項全能 • shí xiàng quán néng 十项全能 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫 • Tiān quán 天全 • Tiān quán xiàn 天全县 • Tiān quán xiàn 天全縣 • wán quán 完全 • wán quán dǒng de 完全懂得 • wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理 • wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理 • wán quán jiān róng 完全兼容 • wán quán yù fù 完全愈复 • wán quán yù fù 完全癒復 • wán wán quán quán 完完全全 • Wàn quán 万全 • Wàn quán 萬全 • Wàn quán xiàn 万全县 • Wàn quán xiàn 萬全縣 • wěi qū qiú quán 委曲求全 • wén wǔ shuāng quán 文武双全 • wén wǔ shuāng quán 文武雙全 • wǔ wèi jù quán 五味俱全 • wǔ xiàng quán néng 五項全能 • wǔ xiàng quán néng 五项全能 • wǔ yīn bù quán 五音不全 • xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全书 • xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全書 • Xīn yuē quán shū 新約全書 • Xīn yuē quán shū 新约全书 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全岛 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全島 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事 • yī yīng jù quán 一应俱全 • yī yīng jù quán 一應俱全 • yǐ piān gài quán 以偏概全 • yǔ quán shì jiè wéi dí 与全世界为敌 • yǔ quán shì jiè wéi dí 與全世界為敵 • yuè quán shí 月全食 • zài jiàn quán lěi dǎ 再見全壘打 • zài jiàn quán lěi dǎ 再见全垒打 • zé bèi qiú quán 責備求全 • zé bèi qiú quán 责备求全 • zhào dān quán shōu 照单全收 • zhào dān quán shōu 照單全收 • zhōng yāng quán huì 中央全会 • zhōng yāng quán huì 中央全會 • zhōu quán 周全 • zōng zhī quán rì 棕枝全日