Có 2 kết quả:

Quán ㄑㄩㄢˊquán ㄑㄩㄢˊ

1/2

Quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Quan

Từ ghép 76

Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美国全国广播公司Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美國全國廣播公司Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試Quán Dòu huàn 全斗焕Quán Dòu huàn 全斗煥Quán Gǎng 全港Quán guó Dà huì dǎng 全国大会党Quán guó Dà huì dǎng 全國大會黨Quán guó Mín zhǔ lián méng 全国民主联盟Quán guó Mín zhǔ lián méng 全國民主聯盟Quán guó Rén Dà 全国人大Quán guó Rén Dà 全國人大Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全国人大常委会Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全國人大常委會Quán guó Rén Dà huì yì 全国人大会议Quán guó Rén Dà huì yì 全國人大會議Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全国人民代表大会Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全國人民代表大會Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全国人民代表大会常务委员会Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會Quán guó Yùn dòng huì 全国运动会Quán guó Yùn dòng huì 全國運動會Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位Quán jiāo 全椒Quán jiāo xiàn 全椒县Quán jiāo xiàn 全椒縣Quán jù dé 全聚德Quán lù 全录Quán lù 全錄Quán luó běi dào 全罗北道Quán luó běi dào 全羅北道Quán luó dào 全罗道Quán luó dào 全羅道Quán luó nán dào 全罗南道Quán luó nán dào 全羅南道Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美广播公司Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美廣播公司Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核试验条约Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民义务植树日Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日Quán mín Yīng jiǎn 全民英检Quán mín Yīng jiǎn 全民英檢Quán nán 全南Quán nán xiàn 全南县Quán nán xiàn 全南縣Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球发展中心Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球發展中心Quán Rì kōng 全日空Quán xīn shì 全新世Quán yùn huì 全运会Quán yùn huì 全運會Quán zhōu 全州Quán zhōu shì 全州市Quán zhōu xiàn 全州县Quán zhōu xiàn 全州縣Sān Zhōng Quán huì 三中全会Sān Zhōng Quán huì 三中全會Shuǐ hǔ Quán zhuàn 水浒全传Shuǐ hǔ Quán zhuàn 水滸全傳Shuō Yuè Quán zhuàn 說岳全傳Shuō Yuè Quán zhuàn 说岳全传Sì ge Quán miàn 四个全面Sì ge Quán miàn 四個全面Sì kù Quán shū 四库全书Sì kù Quán shū 四庫全書Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中国大百科全书出版社Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中國大百科全書出版社Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中华全国妇女联合会Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中華全國婦女聯合會Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中华全国体育总会Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中華全國體育總會Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中华全国总工会Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中華全國總工會

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tất cả, toàn bộ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc thuần sắc.
2. (Danh) Họ “Toàn”.
3. (Tính) Đủ, vẹn, không thiếu xót, hoàn bị. ◎Như: “văn vũ song toàn” 文武雙全 văn và võ hoàn bị cả hai. ◇Tây du kí 西遊記: “Ngã chuyết hán y thực bất toàn...” 我拙漢衣食不全 ... (Đệ nhất hồi) Tôi là kẻ vụng về, cơm áo không đủ... ◇Tô Thức 蘇軾: “Nhân hữu bi hoan li hợp, Nguyệt hữu âm tình viên khuyết, Thử sự cổ nan toàn” 人有悲歡離合, 月有陰晴圓缺, 此事古難全 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Người có buồn vui li hợp, Trăng có mờ tỏ đầy vơi, Xưa nay đâu có vạn toàn.
4. (Tính) Đầy, mãn. ◇Tả Tư 左思: “Bạng cáp châu thai, dữ nguyệt khuy toàn” 蚌蛤珠胎, 與月虧全 (Ngô đô phú 吳都賦) Con trai con hàu có nghén hạt ngọc trai, cùng với khi trăng đầy trăng vơi.
5. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “toàn quốc” 全國 cả nước.
6. (Phó) Đều, cả. ◎Như: “toàn tự động hóa” 全自動化 đều tự động hóa.
7. (Phó) Rất, hết sức.
8. (Động) Giữ cho nguyên vẹn, làm cho hoàn chỉnh, bảo toàn. ◎Như: “toàn hoạt thậm đa” 全活甚多 cứu sống được rất nhiều. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Dư dĩ toàn quân vi thượng, nhi dục dân chi đắc tức” 予以全軍為上, 而欲民之得息 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Ta giữ quân nguyên vẹn là chủ yếu, cho dân được nghỉ ngơi.
9. (Động) Hoàn thành, hoàn tất.
10. (Động) Thuận theo, tuân theo. ◎Như: “toàn thiên” 全天 thuận theo thiên tính (tức là bảo toàn thiên tính và sanh mệnh).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đủ, trọn, hoàn toàn, chính: 這套書不全了 Bộ sách này không đủ; 方家以磁石磨針峰,則能指南,然常微偏東,不全南也 Người xem phong thuỷ dùng đá nam châm mài vào mũi kim, thì mũi kim chỉ hướng nam, nhưng thường hơi lệch về hướng đông, chứ không chỉ ngay hướng chính nam (hoàn toàn nam) (Mộng khê bút đàm).【全然】toàn nhiên [quánrán] Hoàn toàn: 全然不懂 Hoàn toàn không hiểu, không hiểu tí gì cả;
② Cả, tất cả, toàn, toàn bộ: 全校 Cả trường; 全國 Toàn quốc; 全殲 Tiêu diệt toàn bộ; 全勝 Toàn thắng (chiến thắng hoàn toàn);
③ Đông đủ, đầy đủ: 代表全來了 Các đại biểu đã đến đông đủ cả rồi;
④ Vẹn, toàn vẹn: 兩全其美 Vẹn cả đôi đường, tốt cho cả đôi bên;
⑤ (văn) Giữ cho toàn vẹn: 全活甚多 Cứu sống được rất nhiều; 予以全軍爲上,而慾民得息 Ta muốn toàn quân là cốt, cho dân được nghỉ ngơi (Bình Ngô đại cáo);
⑥ [Quán] (Họ) Toàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trọn vẹn, không hư hao sứt mẻ. Truyện Lục Vân Tiên : » Lấy lời khuyên nhủ cho toàn thân danh « — Tất cả.

Từ điển Trung-Anh

(1) all
(2) whole
(3) entire
(4) every
(5) complete

Từ ghép 389

ān quán 安全ān quán chè 安全掣ān quán cuò shī 安全措施ān quán dài 安全带ān quán dài 安全帶ān quán dēng 安全灯ān quán dēng 安全燈ān quán fá 安全閥ān quán fá 安全阀ān quán gǎn 安全感ān quán jú 安全局ān quán kǎo lǜ 安全考慮ān quán kǎo lǜ 安全考虑ān quán ké 安全壳ān quán ké 安全殼Ān quán Lǐ shì huì 安全理事会Ān quán Lǐ shì huì 安全理事會ān quán mào 安全帽ān quán qī 安全期ān quán qì náng 安全气囊ān quán qì náng 安全氣囊ān quán tào 安全套ān quán wǎng 安全網ān quán wǎng 安全网ān quán wèn tí 安全問題ān quán wèn tí 安全问题ān quán wú shì 安全无事ān quán wú shì 安全無事ān quán wú yàng 安全无恙ān quán wú yàng 安全無恙ān quán wú yú 安全无虞ān quán wú yú 安全無虞ān quán xìng 安全性ān quán yǎn zhào 安全眼罩bǎi kē quán shū 百科全书bǎi kē quán shū 百科全書bǎo quán 保全bǎo quán yuán 保全员bǎo quán yuán 保全員bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理bù wán quán yè 不完全叶bù wán quán yè 不完全葉bù wán quán zhōng lì 不完全中立cái mào shuāng quán 才貌双全cái mào shuāng quán 才貌雙全chéng gǔ bù quán zhèng 成骨不全症chéng quán 成全dà huò quán shèng 大獲全勝dà huò quán shèng 大获全胜dà quán 大全gōng gòng ān quán zuì 公共安全罪gù quán 顧全gù quán 顾全gù quán dà jú 顧全大局gù quán dà jú 顾全大局guā wú gǔn yuán , rén wú shí quán 瓜无滚圆,人无十全guā wú gǔn yuán , rén wú shí quán 瓜無滾圓,人無十全guó jiā ān quán 国家安全guó jiā ān quán 國家安全Guó jiā ān quán bù 国家安全部Guó jiā ān quán bù 國家安全部Guó jiā Ān quán jú 国家安全局Guó jiā Ān quán jú 國家安全局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 国内安全保卫局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局guó tǔ ān quán 国土安全guó tǔ ān quán 國土安全Guó tǔ Ān quán bù 国土安全部Guó tǔ Ān quán bù 國土安全部Guó tǔ Ān quán jú 国土安全局Guó tǔ Ān quán jú 國土安全局Hóng Xiù quán 洪秀全jī hū wán quán 几乎完全jī hū wán quán 幾乎完全Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集体安全条约组织Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織jiàn quán 健全jié jìn quán lì 竭尽全力jié jìn quán lì 竭盡全力jīng jì ān quán 經濟安全jīng jì ān quán 经济安全Jiù yuē quán shū 旧约全书Jiù yuē quán shū 舊約全書jù quán 俱全Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 联合国安全理事会Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會liǎng quán 两全liǎng quán 兩全liǎng quán qí měi 两全其美liǎng quán qí měi 兩全其美má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀虽小,五脏俱全má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀雖小,五臟俱全Mǎn Hàn quán xí 满汉全席Mǎn Hàn quán xí 滿漢全席màn yán quán guó 蔓延全国màn yán quán guó 蔓延全國miàn mù quán fēi 面目全非mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全凭绿叶扶持mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全憑綠葉扶持mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹虽好,全仗绿叶扶mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹雖好,全仗綠葉扶mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全仗绿叶扶持mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全仗綠葉扶持mù wú quán niú 目无全牛mù wú quán niú 目無全牛nìng wéi yù suì , bù wéi wǎ quán 宁为玉碎,不为瓦全nìng wéi yù suì , bù wéi wǎ quán 寧為玉碎,不為瓦全Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全和合作组织Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全与合作组织Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織qī xiàng quán néng 七項全能qī xiàng quán néng 七项全能qí quán 齊全qí quán 齐全qiān yī fà ér dòng quán shēn 牵一发而动全身qiān yī fà ér dòng quán shēn 牽一髮而動全身qiú quán zé bèi 求全責備qiú quán zé bèi 求全责备quán bān 全班quán bān 全般quán bào 全豹quán běn 全本quán bù 全部quán cái 全才quán cháng 全長quán cháng 全长quán chǎng 全场quán chǎng 全場quán chǎng yī zhì 全场一致quán chǎng yī zhì 全場一致quán chēng 全称quán chēng 全稱quán chéng 全城quán chéng 全程quán chún 全純quán chún 全纯quán dǎng quán jūn 全党全军quán dǎng quán jūn 全黨全軍quán děng 全等quán děng tú xíng 全等图形quán děng tú xíng 全等圖形quán děng xíng 全等形quán dōu 全都quán dù yīn 全度音quán duān gōng chéng shī 全端工程师quán duān gōng chéng shī 全端工程師quán fāng wèi 全方位quán fèn 全份quán fù 全副quán fù 全复quán fù 全復quán fù jīng lì 全副精力quán fù wǔ zhuāng 全副武装quán fù wǔ zhuāng 全副武裝quán gǔ wù 全穀物quán gǔ wù 全谷物quán guó 全国quán guó 全國quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會quán guó gè dì 全国各地quán guó gè dì 全國各地quán guó xìng 全国性quán guó xìng 全國性quán huì 全会quán huì 全會quán huó 全活quán jí 全集quán jiā 全家quán jiā fú 全家福quán jiā zuò 全跏坐quán jiān 全歼quán jiān 全殲quán jié liú 全節流quán jié liú 全节流quán jǐng 全景quán jú 全局quán jú mó kuài 全局模块quán jú mó kuài 全局模塊quán jú xìng 全局性quán jú yǔ jìng 全局語境quán jú yǔ jìng 全局语境quán jūn 全军quán jūn 全軍quán jūn fù mò 全军覆没quán jūn fù mò 全軍覆沒quán lěi dǎ 全垒打quán lěi dǎ 全壘打quán lì 全力quán lì yǐ fù 全力以赴quán lún qū dòng 全輪驅動quán lún qū dòng 全轮驱动quán má 全麻quán mài 全麥quán mài 全麦quán mào 全貌quán Měi 全美quán miàn 全面quán miàn 全靣quán miàn jìn zhǐ 全面禁止quán mín 全民quán mín gōng jué 全民公决quán mín gōng jué 全民公決quán mín jiàn bǎo 全民健保quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險quán mín jiē bīng 全民皆兵quán mín tóu piào 全民投票quán néng 全能quán nián 全年quán pán 全盘quán pán 全盤quán péi 全陪quán piào 全票quán qiáo 全桥quán qiáo 全橋quán qín 全勤quán qiú 全球quán qiú biàn nuǎn 全球变暖quán qiú biàn nuǎn 全球變暖quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统quán qiú huà 全球化quán qiú nuǎn huà 全球暖化quán qiú qì hòu 全球气候quán qiú qì hòu 全球氣候quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖quán qiú qì hòu shēng wēn 全球气候升温quán qiú qì hòu shēng wēn 全球氣候升溫quán qiú tōng 全球通quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統quán qiú xìng 全球性quán qiú zī xùn wǎng 全球資訊網quán qiú zī xùn wǎng 全球资讯网quán quán 全权quán quán 全權quán quán dà shǐ 全权大使quán quán dà shǐ 全權大使quán quán dài biǎo 全权代表quán quán dài biǎo 全權代表quán rán 全然quán rì zhì 全日制quán sè 全色quán shāo jì 全烧祭quán shāo jì 全燒祭quán shēn 全身quán shēn ér tuì 全身而退quán shēn má zuì 全身麻醉quán shēn xīn 全身心quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒剂quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒劑quán shén guàn zhù 全神灌注quán shén guàn zhù 全神貫注quán shén guàn zhù 全神贯注quán shěng 全省quán shèng 全勝quán shèng 全盛quán shèng 全胜quán shī 全尸quán shī 全屍quán shí 全蚀quán shí 全蝕quán shí 全食quán shí gōng zuò 全时工作quán shí gōng zuò 全時工作quán shì 全市quán shì jiè 全世界quán shì jiè dì yī 全世界第一quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來quán shū 全书quán shū 全書quán shú 全熟quán shù 全数quán shù 全數quán sù 全速quán tào 全套quán tǐ 全体quán tǐ 全體quán tǐ huì yì 全体会议quán tǐ huì yì 全體會議quán tǐ rén yuán 全体人员quán tǐ rén yuán 全體人員quán tiān 全天quán tiān hòu 全天候quán tóng 全同quán tuō 全托quán tuō 全託quán wén 全文quán wén jiǎn suǒ 全文检索quán wén jiǎn suǒ 全文檢索quán wú 全无quán wú 全無quán wú zhǔn bèi 全无准备quán wú zhǔn bèi 全無準備quán xiàn 全線quán xiàn 全线quán xiàng 全向quán xīn 全心quán xīn 全新quán xīn jì 全新紀quán xīn jì 全新纪quán xīn quán yì 全心全意quán xīn tǒng 全新統quán xīn tǒng 全新统quán xiū 全休quán xū quán yǐr 全须全尾儿quán xū quán yǐr 全鬚全尾兒quán yīn 全音quán yǐng 全影quán yōu 全优quán yōu 全優quán yù 全愈quán yuán 全员quán yuán 全員quán zhī 全知quán zhī quán néng 全知全能quán zhí 全职quán zhí 全職quán zī fù shǔ gōng sī 全資附屬公司quán zī fù shǔ gōng sī 全资附属公司rén shēn ān quán 人身安全rěn rǔ qiú quán 忍辱求全rì quán shí 日全食sān diǎn quán lòu 三点全露sān diǎn quán lòu 三點全露sān xiàng quán néng 三項全能sān xiàng quán néng 三项全能sè xiāng wèi jù quán 色香味俱全shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全shí quán 十全shí quán shí měi 十全十美shí xiàng quán néng 十項全能shí xiàng quán néng 十项全能tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫Tiān quán 天全Tiān quán xiàn 天全县Tiān quán xiàn 天全縣wán quán 完全wán quán dǒng de 完全懂得wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理wán quán jiān róng 完全兼容wán quán yù fù 完全愈复wán quán yù fù 完全癒復wán wán quán quán 完完全全Wàn quán 万全Wàn quán 萬全Wàn quán xiàn 万全县Wàn quán xiàn 萬全縣wěi qū qiú quán 委曲求全wén wǔ shuāng quán 文武双全wén wǔ shuāng quán 文武雙全wǔ wèi jù quán 五味俱全wǔ xiàng quán néng 五項全能wǔ xiàng quán néng 五项全能wǔ yīn bù quán 五音不全xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全书xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全書Xīn yuē quán shū 新約全書Xīn yuē quán shū 新约全书xíng rén ān quán dǎo 行人安全岛xíng rén ān quán dǎo 行人安全島xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事yī yīng jù quán 一应俱全yī yīng jù quán 一應俱全yǐ piān gài quán 以偏概全yǔ quán shì jiè wéi dí 与全世界为敌yǔ quán shì jiè wéi dí 與全世界為敵yuè quán shí 月全食zài jiàn quán lěi dǎ 再見全壘打zài jiàn quán lěi dǎ 再见全垒打zé bèi qiú quán 責備求全zé bèi qiú quán 责备求全zhào dān quán shōu 照单全收zhào dān quán shōu 照單全收zhōng yāng quán huì 中央全会zhōng yāng quán huì 中央全會zhōu quán 周全zōng zhī quán rì 棕枝全日