Có 1 kết quả:
quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) Proletarier aller Länder, vereinigt euch!
(2) Workers of the world, unite!
(2) Workers of the world, unite!
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0