Có 1 kết quả:

quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Proletarier aller Länder, vereinigt euch!
(2) Workers of the world, unite!

Bình luận 0