Có 1 kết quả:
quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general congress
(2) meeting of the whole committee
(2) meeting of the whole committee
Bình luận 0
quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0