Có 1 kết quả:
quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully armed
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped
quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh