Có 1 kết quả:
quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with all one's strength
(2) full strength
(3) all-out (effort)
(4) fully (support)
(2) full strength
(3) all-out (effort)
(4) fully (support)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0