Có 1 kết quả:

quán shèng ㄑㄩㄢˊ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) total victory
(2) to excel by far
(3) name of a tank
(4) slam

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0