Có 1 kết quả:
Quán guó Rén Dà ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ ㄉㄚˋ
Quán guó Rén Dà ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 全國人大會議|全国人大会议[Quan2 guo2 Ren2 Da4 hui4 yi4], National People's Congress (NPC)
Bình luận 0
Quán guó Rén Dà ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0