Có 1 kết quả:

quán chǎng ㄑㄩㄢˊ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) everyone present
(2) the whole audience
(3) across-the-board
(4) unanimously
(5) whole duration (of a competition or match)

Bình luận 0