Có 1 kết quả:

quán mín jiàn bǎo ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) National Health Insurance (Tw)
(2) abbr. for 全民健康保險|全民健康保险[quan2 min2 jian4 kang1 bao3 xian3]