Có 1 kết quả:
quán mín jiē bīng ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄅㄧㄥ
quán mín jiē bīng ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bring the entire nation to arms (idiom)
Bình luận 0
quán mín jiē bīng ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0