Có 1 kết quả:
Quán mín Yīng jiǎn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ
Quán mín Yīng jiǎn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
General English Proficiency Test (GEPT), commissioned by Taiwan's Ministry of Education in 1999
Quán mín Yīng jiǎn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh