Có 1 kết quả:

quán bào ㄑㄩㄢˊ ㄅㄠˋ

1/1

quán bào ㄑㄩㄢˊ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the full picture (i.e. the whole situation)
(2) panorama