Có 1 kết quả:

quán shēn zhōng dú xìng dú jì ㄑㄩㄢˊ ㄕㄣ ㄓㄨㄥ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) systemic agent
(2) systemic gas
(3) systemic poison

Bình luận 0