Có 1 kết quả:
quán jūn fù mò ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄈㄨˋ ㄇㄛˋ
quán jūn fù mò ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄈㄨˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
total defeat of an army (idiom); fig. a complete wipeout
Bình luận 0
quán jūn fù mò ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄈㄨˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0