Có 1 kết quả:

Quán yùn huì ㄑㄩㄢˊ ㄩㄣˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 全國運動會|全国运动会[Quan2 guo2 Yun4 dong4 hui4]