Có 1 kết quả:
quán miàn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
toàn diện, xét trên mọi mặt
Từ điển Trung-Anh
(1) all-around
(2) comprehensive
(3) total
(4) overall
(2) comprehensive
(3) total
(4) overall
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh