Có 1 kết quả:
quán miàn jìn zhǐ ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ
quán miàn jìn zhǐ ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complete prohibition
(2) total ban
(2) total ban
Bình luận 0
quán miàn jìn zhǐ ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0