Có 1 kết quả:

liǎng bù xiāng qiàn ㄌㄧㄤˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be even
(2) to be quits
(3) to be even-steven

Bình luận 0