Có 1 kết quả:

liǎng guó zhī jiān ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄓ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bilateral
(2) between two countries

Bình luận 0