Có 1 kết quả:
liǎng guó zhī jiān ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄓ ㄐㄧㄢ
liǎng guó zhī jiān ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄓ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bilateral
(2) between two countries
(2) between two countries
Bình luận 0
liǎng guó zhī jiān ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄓ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0