Có 1 kết quả:
liǎng bài jù shāng ㄌㄧㄤˇ ㄅㄞˋ ㄐㄩˋ ㄕㄤ
liǎng bài jù shāng ㄌㄧㄤˇ ㄅㄞˋ ㄐㄩˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both sides suffer (idiom)
(2) neither side wins
(2) neither side wins
liǎng bài jù shāng ㄌㄧㄤˇ ㄅㄞˋ ㄐㄩˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh