Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liǎng hé
ㄌㄧㄤˇ ㄏㄜˊ
1
/1
兩河
liǎng hé
ㄌㄧㄤˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two rivers
(2) Mesopotamia
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ hoàng - 捕蝗
(
Bạch Cư Dị
)
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Đào Nguyên ức cố nhân - Đề Hoa Sơn đồ - 桃源憶故人-題華山圖
(
Lục Du
)
•
Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Quan kỳ ngẫu hứng - 觀棋偶興
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Tổ Sơn đạo trung - 祖山道中
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0