Có 2 kết quả:

shù ㄕㄨˋㄩˊ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, ㄩˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rù 入 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: OMBV (人一月女)
Unicode: U+516A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nhật (onyomi): ツ (tsu), トウ (tō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): しかり (shikari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 俞.

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phải, vâng (lời đáp lại)

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 俞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 俞 (bộ 人).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vâng. Tiếng trả lời ưng thuận.

Từ điển Trung-Anh

variant of 俞[yu2]