Có 1 kết quả:

Bā yī Jiàn jūn jié ㄅㄚ ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 建軍節|建军节[Jian4 jun1 jie2]