Có 1 kết quả:

bā jiǔ bù lí shí ㄅㄚ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pretty close
(2) very near
(3) about right

Bình luận 0