Có 1 kết quả:
bā jiǔ bù lí shí ㄅㄚ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕˊ
bā jiǔ bù lí shí ㄅㄚ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretty close
(2) very near
(3) about right
(2) very near
(3) about right
bā jiǔ bù lí shí ㄅㄚ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh