Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng
ㄅㄚ ㄒㄧㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄞˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄑㄧˊ ㄋㄥˊ
1
/1
八仙過海,各顯其能
Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng
ㄅㄚ ㄒㄧㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄞˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄑㄧˊ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 八仙過海,各顯神通|八仙过海,各显神通[Ba1 xian1 guo4 hai3 , ge4 xian3 shen2 tong1]