1/1
Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng ㄅㄚ ㄒㄧㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄞˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄑㄧˊ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0