Có 1 kết quả:

Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng ㄅㄚ ㄒㄧㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄞˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄑㄧˊ ㄋㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 八仙過海,各顯神通|八仙过海,各显神通[Ba1 xian1 guo4 hai3 , ge4 xian3 shen2 tong1]