Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú
ㄅㄚ ㄕˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˊ ㄧㄡˊ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
1
/1
八十天环游地球
Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú
ㄅㄚ ㄕˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˊ ㄧㄡˊ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Around the World in Eighty Days by Jules Verne 儒勒·凡爾納|儒勒·凡尔纳[Ru2 le4 · Fan2 er3 na4]
Bình luận
0