Có 1 kết quả:

bā guà ㄅㄚ ㄍㄨㄚˋ

1/1

bā guà ㄅㄚ ㄍㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bát quái

Từ điển Trung-Anh

(1) the eight divinatory trigrams of the Book of Changes 易經|易经[Yi4 jing1]
(2) gossip
(3) gossipy