Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Bā Dà Yuán lǎo
ㄅㄚ ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ ㄌㄠˇ
1
/1
八大元老
Bā Dà Yuán lǎo
ㄅㄚ ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "the Eight Great Eminent Officials" of the CPC, namely
鄧
小
平
|
邓
小
平
[Deng4 Xiao3 ping2],
陳
雲
|
陈
云
[Chen2 Yun2],
李
先
念
[Li3 Xian1 nian4],
彭
真
[Peng2 Zhen1],
楊
尚
昆
|
杨
尚
昆
[Yang2 Shang4 kun1],
薄
一
波
[Bo2 Yi1 bo1],
王
震
[Wang2 Zhen4], and
宋
任
窮
|
宋
任
穷
[Song4 Ren4 qiong2]
(2) abbr. to
八
老
[Ba1 lao3]
Bình luận
0