Có 1 kết quả:

Bā Dà Yuán lǎo ㄅㄚ ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) "the Eight Great Eminent Officials" of the CPC, namely 鄧小平|邓小平[Deng4 Xiao3 ping2], 陳雲|陈云[Chen2 Yun2], 李先念[Li3 Xian1 nian4], 彭真[Peng2 Zhen1], 楊尚昆|杨尚昆[Yang2 Shang4 kun1], 薄一波[Bo2 Yi1 bo1], 王震[Wang2 Zhen4], and 宋任窮|宋任穷[Song4 Ren4 qiong2]
(2) abbr. to 八老[Ba1 lao3]