Có 1 kết quả:

Bā bǎo Shān Gé mìng Gōng mù ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄕㄢ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Mt Babao Revolutionary Cemetery in Haidian district of Beijing