Có 1 kết quả:

bā chéng ㄅㄚ ㄔㄥˊ

1/1

bā chéng ㄅㄚ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eighty percent
(2) most probably
(3) most likely