Có 1 kết quả:

bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

palanquin with eight carriers (idiom); fig. to treat guests with honor

Bình luận 0