Có 2 kết quả:
Bā yuè ㄅㄚ ㄩㄝˋ • bā yuè ㄅㄚ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) August
(2) eighth month (of the lunar year)
(2) eighth month (of the lunar year)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng Tám
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông