Có 1 kết quả:

Bā lǎo ㄅㄚ ㄌㄠˇ

1/1

Bā lǎo ㄅㄚ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

"the Eight Great Eminent Officials" of the CPC, abbr. for 八大元老[Ba1 Da4 Yuan2 lao3]